CVT
Động cơ MIVEC 1.2L, 3 xi lanh, Dẫn động cầu trước, Hộp số CVT
Trang thiết bị
- Đèn chiếu sáng phía trước Bi-LED
- Đèn chiếu sáng phía sau LED
- Mâm xe hợp kim 15-inch hai tông màu
- Khởi động nút bấm
- Điều hòa tự động
- Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
- Gương chiếu hậu chỉnh điện & gập điện
- Ghế bọc da cao cấp
- Bệ tựa tay cho người lái
- Màn hình cảm ứng 7-inch kết nối Android Auto và Apple
- Camera lùi
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
MT
Động cơ MIVEC 1.2L, 3 xi lanh, Dẫn động cầu trước, Hộp số sàn 5 cấp
Trang thiết bị
- Mâm xe hợp kim 15-inch hai tông màu
- Gương chiếu hậu chỉnh điện
- Màn hình cảm ứng 7-inch
- Khóa cửa từ xa
- Chìa khóa chống trộm
- Tay lái trợ lực điện
- Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
- Cảnh báo thắt dây an toàn
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
CVT Premium
CVT
MT
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)
- 4.305 x 1.670 x 1.515 mm
- 4.305 x 1.670 x 1.515 mm
- 4.305 x 1.670 x 1.515 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)
- 2.550 mm
- 2.550 mm
- 2.550 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước
- 1.540 mm/1.540 mm
- 1.540 mm/1.540 mm
- 1.540 mm/1.540 mm
Khoảng cách hai bánh xe sau
- 1.540 mm/1.540 mm
- 1.540 mm/1.540 mm
- 1.540 mm/1.540 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu
- 4,8m
- 4,8m
- 4,8m
Khoảng sáng gầm xe
- 170mm
- 170mm
- 170mm
Trọng lượng không tải
- 905 kg
- 905 kg
- 875 kg
Số chỗ ngồi
- 5
- 5
- 5
Loại động cơ
- 3A92 DOHC MIVEC
- 3A92 DOHC MIVEC
- 3A92 DOHC MIVEC
Dung tích xylanh
- 1.193 cc
- 1.193 cc
- 1.193 cc
Công suất cực đại
- 78/6.000 PS/rpm
- 78/6.000 PS/rpm
- 78/6.000 PS/rpm
Mômen xoắn cực đại
- 100/4.000 N.m/rpm
- 100/4.000 N.m/rpm
- 100/4.000 N.m/rpm
Dung tích thùng nhiên liệu
- 42L
- 42L
- 42L
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)
- 5,59 / 6,94 / 4,81 (L/100Km)
- 5,63 / 7,14 / 4,76 (L/100Km)
- 5,30 / 6,60 / 4,50 (L/100Km)
Hộp số
- Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
- Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
- Số sàn 5 cấp
Truyền động
- Cầu trước
- Cầu trước
- Cầu trước
Trợ lực lái
- Trợ lực điện
- Trợ lực điện
- Trợ lực điện
Hệ thống treo trước
- Độc lập MacPherson với thanh cân bằng
- Độc lập MacPherson với thanh cân bằng
- Độc lập MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
- Thanh xoắn
- Thanh xoắn
- Thanh xoắn
Kích thước lốp xe trước/sau
- 185/55R15
- 185/55R15
- 185/55R15
Phanh trước
- Đĩa thông gió/Tang trống
- Đĩa thông gió/Tang trống
- Đĩa thông gió/Tang trống
Phanh sau
- Đĩa thông gió/Tang trống
- Đĩa thông gió/Tang trống
- Đĩa thông gió/Tang trống
Lưới tản nhiệt
- Viền đỏ
- Viền đỏ
- Viền chrome
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
- LED, projector
- LED, projector
- Halogen
Đèn sương mù phía trước LED
- Có
- Có
- Không
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
- Có
- Không
- Không
Kính chiếu hậu
- Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
- Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
- Cùng màu với thân xe, chỉnh điện
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động
- Có
- Không
- Không
Ăng-ten vây cá
- Có
- Có
- Không
Cánh lướt gió đuôi xe
- Có
- Có
- Không
Tay lái trợ lực điện
- Có
- Có
- Có
Vô lăng và cần số bọc da
- Có
- Có
- Không
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói
- Có
- Có
- Có
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
- Có
- Có
- Có
Hệ thống điều khiển hành trình
- Có
- Có
- Có
Điều hoà nhiệt độ
- Hệ thống điều hòa tự động
- Hệ thống điều hòa tự động
- Hệ thống điều hòa chỉnh cơ
Chất liệu ghế
- Da
- Da
- Nỉ
Ghế người lái
- Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng
- Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng
- Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng
Bệ tì tay dành cho người lái
- Có
- Có
- Không
Tay nắm cửa trong mạ crôm
- Mạ Chrome
- Mạ Chrome
- Cùng màu nội thất
Kính cửa điều khiển điện
- Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt
- Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt
- Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
- Có
- Có
- Có
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
- Có
- Có
- Có
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)
- Màn hình cảm ứng 7”, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
- Màn hình cảm ứng 7”, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
- Màn hình cảm ứng 7”
Số lượng loa
- 4
- 4
- 4
Túi khí an toàn
- Túi khí đôi
- Túi khí đôi
- Túi khí đôi
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
- Có
- Có
- Có
Cảnh báo thắt dây an toàn
- Có
- Có
- Có
Cơ cấu căng đai tự động
- Có
- Có
- Có
Camera lùi
- Có
- Có
- Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Có
- Có
- Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Có
- Có
- Có
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Có
- Không
- Không
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
- Có
- Không
- Không
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
- Có
- Không
- Không
Chìa khoá mã hoá chống trộm
- Có
- Có
- Có
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm
- Có
- Có
- Không
Khoá cửa từ xa
- Có
- Có
- Có
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
NỔI BẬT TRONG ĐÔ THỊ
Ngoại thất của Attrage mang ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield mang đến hình ảnh khỏe khoắn, trẻ trung phù hợp với nhu cầu di chuyển linh hoạt trong đô thị.
THIẾT KẾ NỘI THẤT
RỘNG RÃI CHO CẢ GIA ĐÌNH
Khoang nội thất của Attrage sẽ làm hài lòng nhiều khách hàng nhờ cách bố trí tối đa hóa không gian và chất liệu da cao cấp
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH
HIỆU QUẢ & TIẾT KIỆM
Động cơ MIVEC 1.2L kết hợp với hợp số tự động vô cấp INVECS-III, cùng trọng lượng thân xe nhẹ, giúp cho Attrage đạt được mức tiêu thụ nhiên liệu tối ưu.
*Kết quả cuộc thi “Thử thách lái xe tiết kiệm nhiên liệu – Eco Drive Challenge 2020” | Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng kiểm Việt Nam 4,9L/100km
AN TOÀN
KHẢ NĂNG BẢO VỆ CHUẨN MỰC
Attrage được trang bị các tính năng an toàn chuẩn mực như khung xe RISE, hệ thống cân bằng điện tử,
phanh ABS – EBD,…bảo vệ tối đa cho hành khách