Ultimate
1.5L MIVEC, CVT, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 5 Chỗ, Mâm hợp kim 18-inch
Trang thiết bị
- Kích thước tổng thể 4.390 x 1.810 x 1.660 mm
- Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
- 04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
- Đèn chiếu sáng LED T-Shape
- Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
- Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
- Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
- Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt
- Màn hình giải trí 12,3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
- Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium 8 loa
- Cốp đóng, mở điện rảnh tay
- Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing MMSS
Exceed
1.5L MIVEC, CVT, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 5 Chỗ, Mâm hợp kim 18-inch
Trang thiết bị
- Kích thước tổng thể 4.390 x 1.810 x 1.660 mm
- Chiều dài cơ sở 2.650 mm
- Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
- Đèn chiếu sáng LED T-Shape
- Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
- Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
- Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
- Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
- Mâm xe đa chấu 18-inch, hai tông màu
- Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
- Màn hình giải trí 8 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Khoang hành lý rộng rãi
- Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- 04 Túi khí an toàn
GLX
1.5L MIVEC, CVT, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 5 Chỗ, Mâm hợp kim 17-inch
Trang thiết bị
- Kích thước tổng thể 4.390 x 1.810 x 1.660 mm
- Chiều dài cơ sở 2.650 mm
- Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
- Đèn chiếu sáng LED T-Shape
- Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
- Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
- Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
- Mâm xe đa chấu 17-inch
- Khoảng sáng gầm 219 mm
- Màn hình giải trí 8 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Khoang hành lý rộng rãi
- Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- 04 Túi khí an toàn
Ultimate
VÀNG/ĐEN – ĐỎ/ĐEN – ĐEN -TRẮNG
Premium
TRẮNG – ĐEN – ĐỎ – XÁM – VÀNG
Exceed
TRẮNG – ĐEN – XÁM – ĐỎ
GLX
TRẮNG – ĐEN – ĐỎ
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)
- 4.390 x 1.810 x 1.660 mm
- 4.390 x 1.810 x 1.660 mm
- 4.390 x 1.810 x 1.660 mm
- 4.390 x 1.810 x 1.660 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)
- 2.650 mm
- 2.650 mm
- 2.650 mm
- 2.650 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu
- 5,2 m
- 5,2 m
- 5,2 m
- 5,2 m
Khoảng sáng gầm xe
- 222 mm
- 222 mm
- 222 mm
- 219 mm
Trọng lượng không tải
- 1.250 kg
- 1.240 kg
- 1.230 kg
- 1.210 kg
Số chỗ ngồi
- 5
- 5
- 5
- 5
Loại động cơ
- Xăng 1.5L MIVEC
- Xăng 1.5L MIVEC
- Xăng 1.5L MIVEC
- Xăng 1.5L MIVEC
Công suất cực đại
- 105PS /6.000Rpm
- 105PS /6.000Rpm
- 105PS /6.000Rpm
- 105Ps /6.000Rpm
Mômen xoắn cực đại
- 141Nm /4.000Rpm
- 141Nm /4.000Rpm
- 141Nm /4.000Rpm
- 141Nm /4.000Rpm
Dung tích thùng nhiên liệu
- 42L
- 42L
- 42L
- 42L
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)
- TBU
- 6,51 / 8,11 / 5,58 (L/100Km)
- 6,40 / 7,70 / 5,60 (L/100Km)
- 6,18 / 7,67 / 5,32 (L/100Km)
Hộp số
- Hộp số tự động vô cấp
- Hộp số tự động vô cấp
- Hộp số tự động vô cấp
- Hộp số tự động vô cấp
Truyền động
- Cầu trước
- Cầu trước
- Cầu trước
- Cầu trước
Hệ thống treo trước
- Kiểu MacPherson
- Kiểu MacPherson
- Kiểu MacPherson
- Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau
- Thanh xoắn
- Thanh xoắn
- Thanh xoắn
- Thanh xoắn
Kích thước lốp xe trước/sau
- 225/50R18
- 225/50R18
- 225/50R18
- 205/60R17
Phanh trước
- Đĩa tản nhiệt
- Đĩa tản nhiệt
- Đĩa tản nhiệt
- Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
- Đĩa
- Đĩa
- Đĩa
- Đĩa
Ốp vè cùng màu thân xe
- Có
- Có
- Có
- Có
Lưới tản nhiệt
- Sơn đen
- Sơn đen
- Sơn đen
- Sơn đen
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
- LED
- LED
- LED
- LED
Đèn sương mù phía trước LED
- Có
- Có
- Có
- –
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
- Có
- Có
- Có
- Có
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
- Có
- Có
- –
- –
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
- Có
- Có
- Có
- Có
Kính chiếu hậu
- Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
- Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
- Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
- Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
Cửa sau đóng mở bằng điện
- Có
- –
- –
- –
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay
- Có
- –
- –
- –
Ăng-ten vây cá
- Có
- Có
- Có
- Có
Tay lái trợ lực điện
- Có
- Có
- Có
- Có
Vô lăng và cần số bọc da
- Có
- Có
- Có
- –
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
- Có
- Có
- Có
- Có
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
- Có
- Có
- Có
- Có
Bảng điều khiển
- Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu
- Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu
- Vật liệu mềm
với chỉ thêu màu đen - Vật liệu mềm
với chỉ thêu màu đen
Màn hình hiển thị đa thông tin
- Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch
- Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch
- Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch
- Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch
Hệ thống điều khiển hành trình
- Có
- Có
- –
- –
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
- Có
- Có
- Có
- Có
Điều hoà nhiệt độ
- Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
- Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
- Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
- Điều khiển kỹ thuật số
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X
- Có
- Có
- Có
- –
Cửa gió phía sau cho hành khách
- Có
- Có
- Có
- Có
Chất liệu ghế
- Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu)
- Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu)
- Ghế nỉ
- Ghế nỉ
Hệ thống sạc điện thoại không dây
- Có
- Có
- –
- –
Đèn nội thất
- Có
- Có
- –
- –
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
- Có
- Có
- Có
- Có
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
- Có
- Có
- Có
- Có
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)
- Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây
- Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây
- Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay
- Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay
Số lượng loa
- 8 loa – Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium
- 6 loa
- 6 loa
- 4 loa
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai
- USB Type A và Type C
- USB Type A và Type C
- USB Type A và Type C
- USB Type A và Type C
Túi khí an toàn
- 6 Túi khí
- 6 Túi khí
- 4 Túi khí
- 4 Túi khí
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
- Có
- Có
- Có
- Có
Cảnh báo thắt dây an toàn
- Có
- Có
- Có
- Có
Tùy chọn chế độ lái
- Có
- Có
- –
- –
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- Có
- Có
- Có
- Có
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)
- Có
- Có
- –
- –
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
- Có
- –
- –
- –
Hệ thống đèn pha tự động (AHB)
- Có
- –
- –
- –
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
- Có
- Có
- –
- –
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
- Có
- –
- –
- –
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
- Có
- Có
- –
- –
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN)
- Có
- –
- –
- –
Camera lùi
- Có
- Có
- Có
- Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Có
- Có
- Có
- Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Có
- Có
- Có
- Có
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Có
- Có
- Có
- Có
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) & kiểm soát lực kéo (TCL)
- Có
- Có
- Có
- Có
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
- Có
- Có
- Có
- Có
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
- Có
- Có
- Có
- Có
Cảm biến sau xe
- Có
- Có
- –
- –
Chốt cửa tự động
- Có
- Có
- Có
- Có
Ý TƯỞNG THIẾT KẾ
MƯỢT MÀ VÀ RẮN RỎI
Thân trên của xe được thiết kế khí động học với nắp capo được dập nổi. Phần thân dưới khỏe khoắn mang đặc trưng của xe SUV
KHÔNG GIAN NỘI THẤT
TINH TẾ VÀ HIỆN ĐẠI
Không gian nội thất rộng rãi thư giãn cho mọi hành khách. Màn hình giải trí liền khối, kích thước lớn 12.3 inch và hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium.
AN TOÀN VƯỢT TRỘI
TÍNH NĂNG AN TOÀN VƯỢT TRỘI
Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing – MMSS.
VẬN HÀNH LINH HOẠT
CẢM GIÁC LÁI ỔN ĐỊNH
Bốn chế độ lái: Đường trường, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, và Đường ngập nước, kết hợp cùng Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) đảm bảo sự ổn định trong mọi chuyến đi trong mọi điều kiện thời tiết hoặc điều kiện giao thông khác nhau