AT
1.5L MIVEC, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 7 Chỗ, Mâm hợp kim 16-inch
Trang thiết bị
- Chiều dài tổng thể tăng 120 mm
- Khoảng sáng gầm 225 mm
- Mâm xe đa chấu 16-inch
- Đèn chiếu sáng T-Shape
- Nội thất màu Đen
- Màn hình cảm ứng 7-inch kết nối Android Auto, Apple CarPlay
- Cổng sạc tại 3 hàng ghế
- Khung xe RISE thép cường lực
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
MT
1.5L MIVEC, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 7 Chỗ, Mâm hợp kim 16-inch
Trang thiết bị
- Khoảng sáng gầm 205 mm
- Mâm xe đa chấu 16-inch
- Đèn chiếu sáng Halogen
- Nội thất màu Đen
- Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối iOS & Android Mirroring
- Cổng sạc tại 3 hàng ghế
- Khung xe RISE thép cường lực
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
AT Premium
TRẮNG – ĐEN – XÁM – ĐỎ
AT
TRẮNG – ĐEN – XÁM – NÂU
MT
TRẮNG – ĐEN – XÁM – NÂU
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)
- 4.595 x 1.750 x 1.750 mm
- 4.595 x 1.750 x 1.730 mm
- 4.475 x 1.750 x 1.730 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)
- 2.775 mm
- 2.775 mm
- 2.775 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước
- 1.520/1.510 mm
- 1.520/1.510 mm
- 1.520/1.510 mm
Khoảng cách hai bánh xe sau
- 1.520/1.510 mm
- 1.520/1.510 mm
- 1.520/1.510 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu
- 5,2 m
- 5,2 m
- 5,2 m
Khoảng sáng gầm xe
- 225 mm
- 225 mm
- 205 mm
Trọng lượng không tải
- 1.265 kg
- 1.245 kg
- 1.235 kg
Số chỗ ngồi
- 7
- 7
- 7
Loại động cơ
- 1.5L MIVEC
- 1.5L MIVEC
- 1.5L MIVEC
Công suất cực đại
- 105/6.000 ps/rpm
- 105/6.000 ps/rpm
- 105/6.000 ps/rpm
Mômen xoắn cực đại
- 141/4.000 N.m/rpm
- 141/4.000 N.m/rpm
- 141/4.000 N.m/rpm
Dung tích thùng nhiên liệu
- 45L
- 45L
- 45L
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)
- 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km
- 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km
- 7,00 / 8,70 / 6,00 L/100Km
Hộp số
- Số tự động 4 cấp
- Số tự động 4 cấp
- Số sàn 5 cấp
Truyền động
- Cầu trước
- Cầu trước
- Cầu trước
Trợ lực lái
- Vô lăng trợ lực điện
- Vô lăng trợ lực điện
- Vô lăng trợ lực điện
Hệ thống treo trước
- Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn
- Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn
- Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn
Hệ thống treo sau
- Thanh xoắn
- Thanh xoắn
- Thanh xoắn
Kích thước lốp xe trước/sau
- Mâm hợp kim, 205/55R17
- Mâm hợp kim, 195/65R16
- Mâm hợp kim, 205/55R16
Phanh trước
- Đĩa
- Đĩa
- Đĩa
Phanh sau
- Tang trống
- Tang trống
- Tang trống
Lưới tản nhiệt
- Sơn đen khói
- Sơn đen khói
- Sơn đen bóng
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
- LED, Projector
- Halogen
- Halogen
Đèn sương mù phía trước LED
- Không
- Không
- Không
Đèn sương mù phía trước
- Có
- Có
- Không
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
- Có
- Không
- Không
Đèn định vị LED
- Có
- Có
- Có
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
- Có
- Có
- Có
Cụm đèn LED phía sau
- Có
- Có
- Có
Kính chiếu hậu
- Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
- Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
- Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
- Mạ chrome
- Cùng màu thân xe
- Cùng màu thân xe
Gạt nước kính trước
- Thay đổi tốc độ
- Thay đổi tốc độ
- Thay đổi tốc độ
Gạt nước kính sau
- Có
- Có
- Có
Sưởi kính sau
- Có
- Có
- Có
Vô lăng và cần số bọc da
- Có
- Không
- Không
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
- Có
- Có
- Có
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói
- Có
- Không
- Không
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
- Có
- Không
- Không
Màn hình hiển thị đa thông tin
- Có
- Có
- Có
Hệ thống điều khiển hành trình
- Không
- Không
Điều hoà nhiệt độ
- Chỉnh kiểu kỹ thuật số
- Chỉnh tay
- Chỉnh tay
Màu nội thất
- Đen & Nâu
- Đen
- Đen
Chất liệu ghế
- Da
- Nỉ
- Nỉ
Ghế người lái
- Chỉnh tay 6 hướng
- Chỉnh tay 6 hướng
- Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
- Có
- Có
- Có
Hàng ghế thứ hai gập 50:50
- Có
- Có
- Có
Tay nắm cửa trong mạ crôm
- Có
- Không
- Không
Kính cửa điều khiển điện
- Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm
- Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm
- Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
- Có
- Có
- Có
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)
- Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
- Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
- Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối iOS & Android Mirroring
Số lượng loa
- 6
- 4
- 4
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
- Có
- Có
- Có
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước
- Có
- Không
- Không
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly
- Có
- Không
- Không
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba
- Có
- Có
- Có
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai
- Có
- Không
- Không
Túi khí an toàn
- Túi khí đôi
- Túi khí đôi
- Túi khí đôi
Cơ cấu căng đai tự động
- Hàng ghế phía trước
- Hàng ghế phía trước
- Hàng ghế phía trước
Camera lùi
- Có
- Có
- Không
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Có
- Có
- Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Có
- Có
- Có
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Có
- Có
- Có
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
- Có
- Không
- Không
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
- Có
- Có
- Có
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
- Có
- Có
- Có
Chìa khoá mã hoá chống trộm
- Có
- Có
- Có
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm
- Có
- Có
- Không
Khoá cửa từ xa
- Có
- Có
- Có
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
- Có
- Có
- Có
Chức năng chống trộm
- Có
- Có
- Có
NÂNG TẦM PHONG CÁCH CROSSOVER
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
SANG TRỌNG TỪNG ĐƯỜNG NÉT
THIẾT KẾ NỘI THẤT
VẬN HÀNH ÊM ÁI
TRANG BỊ & VẬN HÀNH
AN TOÀN TỐI ƯU