2.0 CVT
2.0L MIVEC, Cầu trước, CVT INVECS III, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 7 Chỗ, 7 Túi khí
Trang thiết bị
- Khoảng sáng gầm 190 mm
- Lẫy chuyển số trên vô lăng
- Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Halogen, Thấu kính
- Ốp vè trước cùng màu thân xe
- Mâm xe đa chấu 18 inch, hai tông màu
- Phanh tay điện tử, Giữ phanh tự động
- Màn hình cảm ứng 8-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- 7 chỗ ghế da cao cấp
- 7 túi khí an toàn
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
- Hỗ trợ khởi hành ngang đốc (HSA)
- Camera lùi
2.0 CVT Premium
ĐỎ – ĐEN – NÂU – XÁM -TRẮNG
2.0 CVT
ĐỎ – ĐEN – NÂU – XÁM – TRẮNG
2.4 CVT Premium
(Khách dự án)
ĐỎ – ĐEN – NÂU – XÁM – TRẮNG
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)
- 4.695 x 1.800 x 1.710 mm
- 4.695 x 1.800 x 1.710 mm
- 4.695 x 1.800 x 1.710 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)
- 2.670 mm
- 2.670 mm
- 2.670 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước
- 1.540 mm/1.540 mm
- 1.540 mm/1.540 mm
- 1.540 mm/1.540 mm
Khoảng cách hai bánh xe sau
- 1.540 mm/1.540 mm
- 1.540 mm/1.540 mm
- 1.540 mm/1.540 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu
- 5,3m
- 5,3m
- 5,3m
Khoảng sáng gầm xe
- 190mm
- 190mm
- 190mm
Trọng lượng không tải
- 1.555 kg
- 1.535 kg
- 1.635 kg
Số chỗ ngồi
- 7 Người
- 7 Người
- 7 Người
Loại động cơ
- 4B11 DOHC MIVEC
- 4B11 DOHC MIVEC
- 4B12 DOHC MIVEC
Dung tích xylanh
- 1.998 cc
- 1.998 cc
- 2.360 cc
Công suất cực đại
- 145/6.000 PS/rpm
- 145/6.000 PS/rpm
- 167/6.000 PS/rpm
Mômen xoắn cực đại
- 196/4.200 N.m/rpm
- 196/4.200 N.m/rpm
- 222/4.100 N.m/rpm
Dung tích thùng nhiên liệu
- 63L
- 63L
- 60L
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)
- 8,54 / 10,8 / 7,22 (L/100Km)
- 8,48 / 11,21 / 6,89 (L/100Km)
Hộp số
- Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III – Sport-mode
- Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III – Sport-mode
- Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III – Sport-mode
Truyền động
- Cầu trước
- Cầu trước
- Hai cầu – 4WD
Trợ lực lái
- Trợ lực điện
- Trợ lực điện
- Trợ lực điện
Hệ thống treo trước
- Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
- Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
- Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
- Đa liên kết với thanh cân bằng
- Đa liên kết với thanh cân bằng
- Đa liên kết với thanh cân bằng
Kích thước lốp xe trước/sau
- 225/55R18
- 225/55R18
- 225/55R18
Phanh trước
- Đĩa thông gió/Đĩa
- Đĩa thông gió/Đĩa
- Đĩa thông gió/Đĩa
Phanh sau
- Đĩa thông gió/Đĩa
- Đĩa thông gió/Đĩa
- Đĩa thông gió/Đĩa
Ốp cản trước/sau thiết kế mới
- Có
- Có
- Có
Ốp vè cùng màu thân xe
- Có
- Có
- Có
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
- LED, projector
- Halogen, projector
- LED, projector
Đèn sương mù phía trước LED
- LED
- Halogen
- LED
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
- Có
- Có
- Có
Đèn báo phanh thứ ba trên cao
- Có
- Có
- Có
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
- Có
- Có
- Có
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng
- Tự động
- Chỉnh tay
- Tự động
Đèn pha tự động
- Có
- Không
- Có
Ốp đèn sương mù mạ Chrome
- Có
- Có
- Có
Hệ thống rửa đèn pha
- Có
- Không
- Có
Kính chiếu hậu
- Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
- Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
- Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở bằng điện
- Có
- Không
- Có
Tay nắm cửa ngoài
- Mạ Chrome
- Mạ Chrome
- Mạ Chrome
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau)
- Có
- Có
- Có
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động
- Có
- Có
- Có
Gạt nước kính sau
- Có
- Có
- Có
Sưởi kính sau
- Có
- Có
- Có
Giá đỡ hành lý trên mui xe
- Có
- Có
- Có
Cánh lướt gió đuôi xe
- Có
- Có
- Có
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới
- 18-inch
- 18-inch
- 18-inch
Vô lăng và cần số bọc da
- Có
- Có
- Có
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
- Có
- Có
- Có
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói
- Có
- Có
- Có
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
- Có
- Có
- Có
Màn hình hiển thị đa thông tin
- Có
- Có
- Có
Hệ thống điều khiển hành trình
- Có
- Có
- Có
Lẫy sang số trên vô lăng
- Có
- Có
- Có
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Có
- Có
- Có
Điều hoà nhiệt độ
- Hai vùng nhiệt độ
- Hai vùng nhiệt độ
- Hai vùng nhiệt độ
Chất liệu ghế
- Da họa tiết kim cương
- Da
- Da họa tiết kim cương
Ghế hành khách trước
- Chỉnh điện 8 hướng
- Chỉnh điện 8 hướng
- Chỉnh điện 8 hướng
Đệm tựa lưng chỉnh điện
- Có
- Không
- Có
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước
- Có
- Không
- Có
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
- Có
- Có
- Có
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
- Có
- Có
- Có
Cửa sổ trời
- Có
- Không
- Có
Gương chiếu hậu chống chói tự động
- Có
- Có
Tay nắm cửa trong mạ crôm
- Có
- Có
- Có
Kính cửa điều khiển điện
- Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt
- Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt
- Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
- Có
- Có
- Có
Tấm ngăn khoang hành lý
- Có
- Có
- Có
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)
- Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play
- Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play
- Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play
Số lượng loa
- 6
- 6
- 6
Túi khí an toàn
- 7 túi khí
- 7 túi khí
- 7 túi khí
Cơ cấu căng đai tự động
- Hàng ghế trước
- Hàng ghế trước
- Hàng ghế trước
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
- Có
- Không
- Có
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
- Có
- Không
- Có
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
- Có
- Không
- Có
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA)
- Có
- Không
- Có
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
- Có
- Không
- Có
Camera lùi
- Có
- Có
- Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Có
- Có
- Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Có
- Có
- Có
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Có
- Có
- Có
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
- Có
- Có
- Có
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
- Có
- Có
- Có
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
- Có
- Có
- Có
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
- Có
- Có
- Có
Chìa khoá mã hoá chống trộm
- Có
- Có
- Có
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm
- Có
- Có
- Có
Khoá cửa từ xa
- Có
- Có
- Có
Chức năng chống trộm
- Có
- Có
- Có
Cảm biến trước xe
- Có
- Không
- Có
Cảm biến sau xe
- Có
- Có
- Có
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
THIẾT KẾ MỚI PHONG CÁCH HƠN
Thiết kế Dynamic Shield đặc trưng được nâng cấp với ốp cản trước/sau thiết kế mới ấn tượng. Đèn sương mù ốp mạ Chrome cùng mâm hợp kim 18-inch hai tông màu. Tất cả tạo nên vẻ sang trọng và hiện đại cho Outlander
THIẾT KẾ NỘI THẤT
7 CHỖ TINH TẾ VÀ TIỆN NGHI
Với không gian 7 chỗ tiện nghi, Outlander chắc chắn sẽ đáp ứng tốt mọi nhu cầu của bạn dù là trong việc di chuyển hằng ngày hay là những chuyến du lịch cùng gia đình.
AN TOÀN VƯỢT TRỘI
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG THÔNG MINH
7 túi khí, cùng gói công nghệ an toàn chủ động thông minh: Cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM), Cảnh báo chệch làn (LDW), Đèn pha tự động (AHB),… mang đến sự an tâm, tin cậy trong mọi hành trình
VẬN HÀNH
ÊM ÁI, CÁCH ÂM VƯỢT TRỘI
Trang bị động cơ 2.0L MIVEC mang đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiêu liệu tối ưu và kết hợp cùng khả năng cách âm vượt trội mang đến sự thoải mái êm ái trong suốt hành trình.